Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old master




old+master
['ould'mɑ:stə]
danh từ
nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư
bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy
I had an old-master
tôi có một bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy


/'ould'mɑ:stə/

danh từ
nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18)
bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước

Related search result for "old master"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.